Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá hiện trạng môi trường nước và đề xuất biện pháp quản lý nâng cao chất lượng nước sông Rế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15308
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 2 Đánh giá hiện trạng ô nhiễm rác thải biển và đề xuất giải pháp quản lý, giảm thiểu tại khu vực Cát Bà, Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Khánh Linh, Vũ Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20314
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Đánh giá kết quả hoạt động của đội phương tiện tại công ty TNHH Song Minh / Ngô Thị Thùy Giang, Đào Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19455
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần hóa chất vật liệu điện Hải Phòng / Phạm Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18568
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Royal 89 tại công ty CP hàng hải Hoàng Gia, Quí 2 năm 2022 / Đào Thu Dịu, Phùng Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20207
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH đầu tư Hoàng Minh Phương / Hoàng, Xuân Quyết, Nguyễn Phương Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Bích ngọc; Nghd: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17970
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 Nghiên cứu xu hướng đầu tư FDI tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Khánh Linh, Vũ Như Phương, Đỗ Thị Hải; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19065
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Xếp dỡ Vận tải An Hải năm 2017-2018 / Ngô Mỹ Ngọc, Vương Kim Chi, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Đoàn Thu Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18619
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 9 Quản lý tài chính theo hướng tự chủ tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp/ Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 101tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05002
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 The Influence of social media on VMU students' speaking ability and their attitude towards English oral skills / Nguyễn Thị Khánh Linh, Phạm Thị Mai Phương, Dương Khương Duệ, Phạm Trọng Hiệp, Nguyễn Thu Hà; Sub.: Vu Minh Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19761
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 Thực trạng và giải pháp về hoạt động đào tạo và phát triển tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Ths Hoàng Thúy Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16279
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Tổ chức và lập kế hoạch chuyến đi cho đội tàu của công ty cổ phần hàng hải VSICO trong quý III năm 2023 / Hoàng Thị Thu Thúy, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Khánh Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20674
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Trách nhiệm của người vận chuyển đường biển trong hoạt động nhập khẩu phế liệu vào Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Đình Thúy Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 75tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19259
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :